Nhà xe | Thời gian đi | Giá vé | SĐT | |
---|---|---|---|---|
SE5 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
09:53 |
Khoảng: 100.000 - 1.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE3
|
Tàu nhanh chất lượng cao |
20:25 |
Khoảng: 100.000 - 1.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE1 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
23:13 |
Khoảng: 100.000 - 1.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE7 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
07:14 |
Khoảng: 100.000 - 1.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE9 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
14:03 |
Khoảng: 100.000 - 1.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE23 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
21:25 |
Khoảng: 100.000 - 1.000.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE2 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
04:51 |
Khoảng: 50.000 - 100.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE4 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
03:50 |
Khoảng: 50.000 - 100.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE6 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
18:09 |
Khoảng: 50.000 - 100.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) | |
SE8 |
Tàu nhanh chất lượng cao |
15:12 |
Khoảng: 50.000 - 100.000 VNĐ (tùy địa điểm dừng ga) |